EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sketchiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sketchiness
sketchiness /'sketʃinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sơ sài; tính phác thảo, tính chất đại cương, tính dự thảo (đề cương, kế hoạch...)
← Xem thêm từ sketchily
Xem thêm từ sketching →
Từ vựng liên quan
ch
chin
chine
chines
etc
etch
hi
hin
in
ketch
s
sketch
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…