sitting /'sitiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ngồi; sự đặt ngồi
buổi họp
lần, lúc, lượt (ngồi)
room where 200 people can be served at a sitting → phòng có thể phục vụ được 200 người một lần
sự ngồi làm mẫu vẽ; buổi ngồi làm mẫu vẽ
ghế dành riêng (trong nhà thờ)
ổ trứng, lứa trứng
Các câu ví dụ:
1. One of the largest pagodas in the ancient capital of Thang Long, Hoa Nhai is famous for many idols, including one which has the Buddha statue sitting on the back of kowtowing king.
Nghĩa của câu:Là một trong những ngôi chùa lớn nhất ở cố đô Thăng Long, Hoa Nhai nổi tiếng với nhiều pho tượng, trong đó có một ngôi chùa có tượng Phật ngồi trên lưng vị vua đang quỳ lạy.
2. The feeling of sitting in a small boat, floating on the calm water, looking out to the islands and mountains in a bewildering array of shapes and sizes, is magnificent.
Nghĩa của câu:Cảm giác ngồi trên một chiếc thuyền nhỏ, lênh đênh trên mặt nước phẳng lặng, nhìn ra biển đảo và núi non trùng điệp, thật là kỳ vĩ.
3. sitting in the same room with her abusers, she recalls, just a curtain apart, scared her.
4. As one of the largest temples in the ancient capital of Thang Long, Hoa Nhai is famous for its many statues, including a temple with a statue of Buddha sitting on the back of a kneeling king.
5. With key striker Ganiyu Oseni sitting out due to injuries, Quyet is expected to guide the team in their AFC Cup zone final.
Xem tất cả câu ví dụ về sitting /'sitiɳ/