EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sitters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sitters
sitter /'sitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ngồi
người mẫu (để vẽ)
gà ấp
(từ lóng) việc dễ làm, công việc ngon ăn, món bở
buồng tiếp khách
(như) baby sitter
← Xem thêm từ sitter-in
Xem thêm từ sitting →
Từ vựng liên quan
er
it
itt
s
si
sit
sitter
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…