ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sitters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sitters


sitter /'sitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ngồi
  người mẫu (để vẽ)
  gà ấp
  (từ lóng) việc dễ làm, công việc ngon ăn, món bở
  buồng tiếp khách
  (như) baby sitter

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…