EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sitting duck
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sitting duck
sitting duck /'sitiɳ'dʌk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) người có thế dễ bị công kích, người ở thế dễ bị tổn thương
mục tiêu dễ trúng
← Xem thêm từ sitting
Xem thêm từ sitting member →
Từ vựng liên quan
duck
in
it
itt
s
si
sit
sitting
ti
tin
ting
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…