EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
single entry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
single entry
single entry /'siɳgl'entri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thương nghiệp) kế toán đơn
← Xem thêm từ single-drum
Xem thêm từ single-entry →
Từ vựng liên quan
en
ent
entry
in
ingle
nt
s
si
sin
sing
single
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…