EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
single-drum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
single-drum
single-drum
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
một trống quay; một tang tời
← Xem thêm từ single-digit
Xem thêm từ single entry →
Từ vựng liên quan
drum
in
ingle
ru
rum
s
si
sin
sing
single
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…