EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
single combat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
single combat
single combat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cuộc đánh nhau thường có vũ khí giữa hai người; trận quyết đấu tay đôi
← Xem thêm từ single-coloured
Xem thêm từ single-core →
Từ vựng liên quan
at
ba
bat
co
com
comb
combat
in
ingle
mb
mba
om
s
si
sin
sing
single
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…