EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
single-address
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
single-address
single-address
Phát âm
Ý nghĩa
(máy tính) một địa chỉ
← Xem thêm từ single-acting
Xem thêm từ single-band →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
address
dd
dress
in
ingle
re
res
s
si
sin
sing
single
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…