EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
single-acting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
single-acting
single-acting /'siɳgl'æktiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(kỹ thuật) một chiều
← Xem thêm từ single
Xem thêm từ single-address →
Từ vựng liên quan
ac
act
actin
acting
in
ingle
s
si
sin
sing
single
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…