sincere /sin'siə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn
Các câu ví dụ:
1. The agency has also sent out its "sincerest apologies" to both its client and the Cannes Lions Festival.
Xem tất cả câu ví dụ về sincere /sin'siə/