ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sincerest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sincerest


sincere /sin'siə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn

Các câu ví dụ:

1. The agency has also sent out its "sincerest apologies" to both its client and the Cannes Lions Festival.


Xem tất cả câu ví dụ về sincere /sin'siə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…