EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sincerer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sincerer
sincere /sin'siə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn
← Xem thêm từ sincerely
Xem thêm từ sincerest →
Từ vựng liên quan
ce
cere
er
ere
in
inc
re
s
si
sin
since
sincere
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…