ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sincere

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sincere


sincere /sin'siə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn

Các câu ví dụ:

1. But I think that since my sincerity is sincere, my ancestors would not blame their descendants for this.


Xem tất cả câu ví dụ về sincere /sin'siə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…