ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ simulacrum

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng simulacrum


simulacrum /,simju'leikrəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều simulacra
  hình bóng, hình ảnh
  vật thay thế giả tạo
  sự vờ vịt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…