EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
simulant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
simulant
simulant /'simjulənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) giống, có dạng như
stamens simulant of petals
→ nhị có dạng cánh hoa
← Xem thêm từ simulacrum
Xem thêm từ simulate →
Từ vựng liên quan
an
ant
la
lan
mu
nt
s
si
simula
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…