ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ simulant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng simulant


simulant /'simjulənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) giống, có dạng như
stamens simulant of petals → nhị có dạng cánh hoa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…