ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ simple interest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng simple interest


simple interest

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lãi đơn (lãi trả cho tiền vốn thôi, không tính cả lãi cộng vào vốn)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…