EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
silty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
silty
silty /'silti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như bùn; đầy bùn, nghẽn bùn
← Xem thêm từ silts
Xem thêm từ silumin →
Từ vựng liên quan
s
si
silt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…