ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ silt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng silt


silt /silt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bùn, phù sa (ở hải cảng, ở cửa sông...)

nội động từ


  nghẽn bùn, đầy bùn
the passage has silted up → lối đi đã nghẽn bùn

ngoại động từ


  làm đầy bùn, làm ngẽn bùn

Các câu ví dụ:

1. Opponents say the dams threaten a river system whose fisheries, silt and seasonal flooding support agriculture for some 60 million people.


Xem tất cả câu ví dụ về silt /silt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…