EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
silts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
silts
silt /silt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bùn, phù sa (ở hải cảng, ở cửa sông...)
nội động từ
nghẽn bùn, đầy bùn
the passage has silted up
→ lối đi đã nghẽn bùn
ngoại động từ
làm đầy bùn, làm ngẽn bùn
← Xem thêm từ silting
Xem thêm từ silty →
Từ vựng liên quan
s
si
silt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…