EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
signal corps
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
signal corps
signal corps /'signl'kɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) binh chủng thông tin
← Xem thêm từ signal-box
Xem thêm từ signal-fire →
Từ vựng liên quan
co
corps
or
ps
rp
s
si
sig
sign
signal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…