EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sidereal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sidereal
sidereal /sai'diəriəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sao
thiên văn
sidereal day
→ ngày thiên văn
sidereal year
→ năm thiên văn
@sidereal
(thiên văn) vũ trụ; (thuộc) sao, tinh tú
← Xem thêm từ sider-
Xem thêm từ sidero- →
Từ vựng liên quan
ea
er
ere
id
ide
re
Real
real
s
si
side
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…