EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sider-
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sider-
sider-
Phát âm
Ý nghĩa
hình thái ghép
sắt
siderography
→thuật khắc trên sắt
← Xem thêm từ sidepieces
Xem thêm từ sidereal →
Từ vựng liên quan
er
id
ide
s
si
side
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…