ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ side-whiskers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng side-whiskers


side-whiskers /'said,wiskəz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  tóc mai dài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…