EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whiskers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whiskers
whiskers /'wisk z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
tóc mai dài (người)
râu, ria (mèo, chuột)
← Xem thêm từ whiskered
Xem thêm từ whiskey →
Từ vựng liên quan
er
hi
his
is
w
whisk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…