ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whiskers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whiskers


whiskers /'wisk z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  tóc mai dài (người)
  râu, ria (mèo, chuột)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…