ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ side-wind

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng side-wind


side-wind /'said'wində/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gió tạt ngang
  ảnh hưởng gián tiếp, nguồn giáp tiếp
the announcement reached us by a side wind → lời công bố đó đến tai chúng tôi do một nguồn gián tiếp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…