EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
side-chapel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
side-chapel
side-chapel /'said,tʃæpəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà thờ phụ; miếu thờ
← Xem thêm từ side-car
Xem thêm từ side-dish →
Từ vựng liên quan
ape
ch
cha
chap
chape
chapel
el
ha
hap
id
ide
pe
pel
s
si
side
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…