EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chape
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chape
chape /tʃeip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
miếng lót đáy bao gươm
núm đầu gươm
vòng (thắt lưng)
← Xem thêm từ chaparajos
Xem thêm từ chapel →
Từ vựng liên quan
ape
c
ch
cha
chap
ha
hap
pe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…