ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chape

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chape


chape /tʃeip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  miếng lót đáy bao gươm
  núm đầu gươm
  vòng (thắt lưng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…