EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chaparajos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chaparajos
chaparajos /,tʃæpə'rɑ:hous/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần (bằng) da (của người chăn bò)
← Xem thêm từ chap-fallen
Xem thêm từ chape →
Từ vựng liên quan
c
ch
cha
chap
ha
hap
jo
os
pa
par
para
ra
raj
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…