ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ side-car

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng side-car


side-car /'saidbə:nz/ (jaunting-car) /'dʤɔ:ntinis/

Phát âm


Ý nghĩa

 car)
/'dʤɔ:ntinis/

danh từ


  thùng (của mô tô thùng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…