EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
side-car
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
side-car
side-car /'saidbə:nz/ (jaunting-car) /'dʤɔ:ntinis/
Phát âm
Ý nghĩa
car)
/'dʤɔ:ntinis/
danh từ
thùng (của mô tô thùng)
← Xem thêm từ side-bet
Xem thêm từ side-chapel →
Từ vựng liên quan
car
id
ide
s
si
side
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…