ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sickens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sickens


sicken /'sikn/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  cảm thấy ốm, có triệu chứng ốm
to be sickening for the flue → thấy người khó chịu muốn cúm
  cảm tháy buồn nôn, kinh, tởm, ghê tởm,
  thấy mệt mỏi, thấy chán nản, thất vọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…