Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sicken
sicken /'sikn/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
cảm thấy ốm, có triệu chứng ốm to be sickening for the flue → thấy người khó chịu muốn cúm cảm tháy buồn nôn, kinh, tởm, ghê tởm, thấy mệt mỏi, thấy chán nản, thất vọng