ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sickening

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sickening


sickening /'sikniɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm lợm giọng, kinh tởm, ghê tởm
a sickening sight → một cảnh tượng kinh tởm
  làm chán nản, làm thất vọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…