ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shunned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shunned


shun /ʃʌn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tránh, xa lánh, lảng xa

Các câu ví dụ:

1. 7 million) from the sale of a stake in state-owned Vietnam Rubber Group on Friday, but investors largely shunned the offering, with less than a quarter of available shares finding buyers.


Xem tất cả câu ví dụ về shun /ʃʌn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…