EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shunless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shunless
shunless /'ʃʌnlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thơ ca) không thể lảng tránh được
← Xem thêm từ shun
Xem thêm từ shunned →
Từ vựng liên quan
hun
less
s
sh
shu
shun
ss
un
unless
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…