ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shrew-mouse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shrew-mouse


shrew-mouse /ʃru:maus/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chuột chù ((cũng) shrew)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…