EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shrew
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shrew
shrew /ʃru:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đàn bà đanh đá
(động vật học) chuột chù ((cũng) shrew mouse)
← Xem thêm từ shreds
Xem thêm từ shrew-mouse →
Từ vựng liên quan
re
s
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…