EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
showrooms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
showrooms
showroom
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nơi trưng bày; phòng để trưng bày (hàng hoá để bán ); phòng triển lãm
← Xem thêm từ showroom
Xem thêm từ shows →
Từ vựng liên quan
ho
how
ms
om
ow
roo
room
rooms
s
sh
show
showroom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…