ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ showrooms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng showrooms


showroom

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  nơi trưng bày; phòng để trưng bày (hàng hoá để bán ); phòng triển lãm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…