EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
showboats
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
showboats
showboat /'ʃoubout/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tàu biểu diễn rong (trên sông)
← Xem thêm từ showboat
Xem thêm từ showed →
Từ vựng liên quan
at
bo
boa
boat
boats
ho
how
oat
oats
ow
s
sh
show
showboat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…