ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ showboats

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng showboats


showboat /'ʃoubout/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tàu biểu diễn rong (trên sông)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…