ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ show-window

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng show-window


show-window /'ʃou,windou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tủ hàng triển lãm; tủ bày hàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…