EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shooting-brake
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shooting-brake
shooting-brake /'ʃu:tiɳbreik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xe toàn năng (vừa chở người, vừa chỏ hàng hoá)
← Xem thêm từ shooting-box
Xem thêm từ shooting-coat →
Từ vựng liên quan
br
bra
brake
ho
hoot
hooting
in
ot
ra
rake
s
sh
shoo
shoot
shooting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…