ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shooting-box

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shooting-box


shooting-box /'ʃu:tiɳbɔks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


* lều đi săn, lán đi săn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…