EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shooting-box
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shooting-box
shooting-box /'ʃu:tiɳbɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
* lều đi săn, lán đi săn
← Xem thêm từ shooting-boots
Xem thêm từ shooting-brake →
Từ vựng liên quan
bo
box
ho
hoot
hooting
in
ot
ox
s
sh
shoo
shoot
shooting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…