EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Shoe-leather cost of inflation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Shoe-leather cost of inflation
Shoe-leather cost of inflation
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Chi phí giày da của lạm phát.
← Xem thêm từ shoe-leather
Xem thêm từ shoe-lift →
Từ vựng liên quan
at
co
COs
cos
Cost
cost
ea
eat
er
flat
he
her
ho
hoe
in
inf
Inflation
inflation
ion
la
lat
lati
lea
leat
leather
of
on
os
s
sh
shoe
st
the
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…