ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shoe-leather

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shoe-leather


shoe-leather /'ʃu:leðə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  da đóng giày
as good a man as ever trod shoe leather
  con người tốt nhất trần gian

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…