EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Shirking model
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Shirking model
Shirking model
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Mô hình về tính ỷ lại; Mô hình về tính lẩn tránh.
+ Xem EFFICIENCY WAGE THEORY.
← Xem thêm từ shirking
Xem thêm từ shirks →
Từ vựng liên quan
del
el
hi
in
irk
irking
kin
king
mo
mod
Mode
mode
Model
model
od
ode
s
sh
shir
shirk
shirking
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…