EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shipping-master
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shipping-master
shipping-master /'ʃipiɳ,mɑ:stə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
viên chức chứng kiến việc ký hợp đồng trên tàu (giữa thuyền trưởng và thuỷ thủ)
← Xem thêm từ shipping-bill
Xem thêm từ shipping-office →
Từ vựng liên quan
as
ast
aster
er
hi
hip
in
ma
mast
master
pi
pin
ping
pp
s
sh
ship
shipping
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…