ex. Game, Music, Video, Photography

Shipments of textile and garment, Vietnam’s third largest export earner, fell 11.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ export. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Shipments of textile and garment, Vietnam’s third largest export earner, fell 11.

Nghĩa của câu:

Export


Ý nghĩa

@Export
- (Econ) Xuất khẩu, hàng xuất khẩu.
+ Một hàng hoá hoặc dịch vụ sản xuất tại một nước được bán và tiêu dùng ở nước khác. Xuất khẩu hữu hình là xuất khẩu hàng hoá, còn xuất khẩu vô hình là xuất khẩu dịch vụ cho người ở nước khác mua.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…