ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shiny

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shiny


shiny /'ʃaini/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) shinty

tính từ


  sáng, bóng
shiny boots → giày bóng

Các câu ví dụ:

1. A dish is both shiny and bright, with both the dark rice and white coconut having a glossy finish.

Nghĩa của câu:

Một món ăn vừa bóng vừa sáng, có cả cơm sẫm màu và dừa trắng đều bóng.


Xem tất cả câu ví dụ về shiny /'ʃaini/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…