ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ shiny

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. A dish is both shiny and bright, with both the dark rice and white coconut having a glossy finish.

Nghĩa của câu:

Một món ăn vừa bóng vừa sáng, có cả cơm sẫm màu và dừa trắng đều bóng.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…