EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shinplaster
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shinplaster
shinplaster /'ʃin'plɑ:stə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuốc cao đắp xương ống chân đau
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc mất giá (vì lạm phát)
← Xem thêm từ shinnying
Xem thêm từ shins →
Từ vựng liên quan
as
ast
aster
er
hi
hin
in
la
last
np
pl
pla
plaster
s
sh
shin
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…