ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shinplaster

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shinplaster


shinplaster /'ʃin'plɑ:stə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuốc cao đắp xương ống chân đau
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc mất giá (vì lạm phát)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…