EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shingles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shingles
shingles /'ʃiɳglz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(y học) bệnh zona
← Xem thêm từ shinglers
Xem thêm từ shingling →
Từ vựng liên quan
hi
hin
in
ingle
s
sh
shin
shingle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…