ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shingle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shingle


shingle /'ʃiɳgl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đá cuội (trên bãi biển)
  chỗ có nhiều đá cuội (trên bãi biển)

danh từ


  ván lợp (ván mỏng để lợp mái)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biển hàng nhỏ
  tóc tỉa đuôi, kiểu tóc tỉa đuôi
to be a shingle short
  hơi điên, dở hơi
to hang out one's shingle
  (thông tục) mở phòng khám bệnh; mở phòng luật sư

ngoại động từ


  lợp bằng ván
  tỉa đuôi (tóc); cắt tóc (cho ai) theo kiểu tỉa đuôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…